Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legend





legend
['ledʒənd]
danh từ
truyện cổ tích, truyền thuyết
chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
huyền thoại
a living legend
người có danh tiếng lẫy lừng ngay khi còn sống, huyền thoại sống
lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)


/'ledʤənd/

danh từ
truyện cổ tích, truyền thuyết
chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.