Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leghorn




leghorn
['leghɔ:n]
danh từ
rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li-vóoc-nô, Y)
mũ rơm lêchho
gà lơgo


/'leghɔ:n/

danh từ
rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li-vóoc-nô, Y)
mũ rơm lêchho
gà lơgo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leghorn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.