Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legitimacy




legitimacy
[li'dʒitiməsi]
danh từ
tính hợp pháp
to question the legitimacy of his actions
nghi ngờ tính hợp pháp trong những hành động của anh ta


/li'dʤitiməsi/

danh từ
tính hợp pháp
tính chính đáng; tính chính thống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legitimacy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.