Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legume




legume
['legju:m]
danh từ
(thực vật học) quả đậu
(thực vật học) cây họ đậu
rau đậu, rau ăn


/'legju:m/

danh từ
(thực vật học) quả đậu
(thực vật học) cây họ đậu
rau đậu, rau ăn

Related search result for "legume"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.