Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leister




leister
['li:stə]
danh từ
cái lao (có răng, để đâm cá)
ngoại động từ
đâm (cá) bằng lao


/'li:stə/

danh từ
cái lao (có răng, để đâm cá)

ngoại động từ
đâm (cá) bằng lao

Related search result for "leister"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.