Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leisured




leisured
['leʒəd]
tính từ
có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ
leisured classes
những lớp người nhàn hạ


/'leʤəd/

tính từ
có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ
leisured classes những lớp người nhàn hạ

Related search result for "leisured"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.