Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leman




leman
['lemæn]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi


/'lemən/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi

Related search result for "leman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.