|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
len
verb to make one's way len vào đám đông to crowd into a thronged place noun wool cuộn len ball of wool
| [len] | | | to make one's way | | | Len vào đám đông | | To crowd into a thronged place | | | wool | | | Cuộn len | | Ball of wool |
|
|
|
|