 | [lendemain] |
 | danh từ giống đực |
| |  | ngày hôm sau |
| |  | tương lai, ngày mai |
| |  | Songer au lendemain |
| | nghĩ đến ngày mai |
| |  | (nghĩa bóng) kết quả, kết cục |
| |  | Cette affaire a eu d'heureux lendemain |
| | việc này đã có một kết cục hạnh phúc |
| |  | du jour au lendemain |
| |  | chỉ trong một thời gian ngắn, một sớm một chiều, thật nhanh chóng |
| |  | changer d'idée du jour au lendemain |
| |  | đổi ý kiến như chong chóng |
| |  | sans lendemain |
| |  | không có tương lai, ngắn ngủi, phù du |
| |  | triste comme lendemain de fête |
| |  | buồn như chấu cắn |
 | phản nghĩa Veille. |