Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lender




lender
['lendə]
danh từ
người cho vay, người cho mượn


/'lendə/

danh từ
người cho vay, người cho mượn

Related search result for "lender"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.