Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lent




lent
[lent]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend
danh từ
Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)
to keep lent
ăn chay


/lent/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend

danh từ
Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)
to keep lent ăn chay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.