lent
 | [lent] |  | tính từ | | |  | chậm, chậm chạp, chậm rãi | | |  | Exécution lente | | | sự thực hiện chậm | | |  | Être lent à comprendre | | | chậm hiểu | | |  | Un animal lent | | | con vật chậm chạp | | |  | Esprit lent | | | trí óc chậm chạp | | |  | Mort lente | | | sự chết dần chết mòn |  | phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide |
|
|