Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lentics




lentics
['lentiks]
Cách viết khác:
lentisk
['lentisk]
danh từ
cây nhũ hương


/'lentisk/ (lentisk) /'lentisk/

danh từ
cây nhũ hương

Related search result for "lentics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.