Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
leo


grimper
Leo lên cây
grimper un arbre
Cây leo dọc tường
plante qui grimpe le long des murs
monter; escalader
Leo thang
monter sur une échelle
Leo núi
escalader une montagne
Leo lên tường
se hisser sur un mur
trò leo cột mỡ
mât de cocagne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.