Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leper




leper
['lepə]
danh từ
người hủi, người bị bệnh phong


/'lepə/

danh từ
người hủi, người bị bệnh phong

Related search result for "leper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.