Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lethal





lethal
['li:θəl]
tính từ
làm chết người, gây chết người
lethal chamber
phòng giết súc vật bằng hơi
a lethal dose of poison
một liều thuốc độc chết người
lethal weapons
những vũ khí giết người


/'li:θəl/

tính từ
làm chết người, gây chết người
lethal chamber phòng giết súc vật bằng hơi
a lethal dose of poison một liều thuốc độc chết người
lethal weapons những vũ khí giết người

Related search result for "lethal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.