Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
letter-carrier




letter-carrier
['letə,kæriə]
danh từ
người đưa thư


/'letə,kæriə/

danh từ
người đưa thư

Related search result for "letter-carrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.