Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lettering




lettering
['letəriη]
danh từ
sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
sự viết thư


/'letəriɳ/

danh từ
sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
sự viết thư

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.