Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
letterman




letterman
['letəmæn]
danh từ
học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao...)


/'letəmæn/

danh từ
học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao...)

Related search result for "letterman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.