Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leu




leu
['leu]
danh từ, số nhiều lei
[lei]
đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)


/'leu/

danh từ, số nhiều lei /lei/
đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)

Related search result for "leu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.