levage
 | [levage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên | | |  | Appareils de levage | | | máy nâng, máy cẩu | | |  | sự dậy | | |  | Levage de la pâte | | | sự dậy bột | | |  | sự thu hoạch muối (ở ruộng muối) | | |  | (tiếng địa phương) sự nâng cành nho lên giàn | | |  | (đường sắt) sự tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kì) |
|
|