Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
levage


[levage]
danh từ giống đực
sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên
Appareils de levage
máy nâng, máy cẩu
sự dậy
Levage de la pâte
sự dậy bột
sự thu hoạch muối (ở ruộng muối)
(tiếng địa phương) sự nâng cành nho lên giàn
(đường sắt) sự tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kì)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.