Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levee




levee
['levi]
danh từ
buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
con đê
ngoại động từ
đắp đê cho


/'levi/

danh từ
buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy

danh từ
con đê

ngoại động từ
đắp đê cho

Related search result for "levee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.