Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leviathan





leviathan
[li'vaiəθən]
danh từ
(kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
tàu lớn
người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn


/li'vaiəθən/

danh từ
(kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
tàu lớn
người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn

Related search result for "leviathan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.