 | [levier] |
 | danh từ giống đực |
| |  | đòn bẩy, đòn xeo |
| |  | Employer une barre de fer comme levier |
| | dùng một thanh sắt làm đòn bẩy |
| |  | L'émulation patriotique est un puissant levier |
| | (nghĩa bóng) thi đua yêu nước là một đòn bẩy mạnh mẽ |
| |  | (cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay |
| |  | Levier de changement de vitesse |
| | tay sang số (ở ô-tô) |
| |  | Levier de mise en marche |
| | cần khởi động, tay gạt mở máy |
| |  | Levier de changement de marche |
| | tay gạt đổi chiều hành trình |
| |  | Levier d'arrêt |
| | tay gạt dừng máy |
| |  | Levier de commande /levier de manoeuvre |
| | cần điều khiển, tay gạt điều khiển |
| |  | Levier de direction |
| | cần điều chỉnh |
| |  | Levier à coulisses |
| | tay gạt có con trượt |
| |  | être aux leviers de commande |
| |  | chỉ huy, điều khiển |