Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
levin




levin
['levin]
danh từ
(thơ ca) chớp, tia chớp


/'levin/

danh từ
(thơ ca) chớp, tia chớp

Related search result for "levin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.