Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
levron


[levron]
danh từ giống đực
chó con săn thỏ (dưới sáu tháng)
chó ý săn thỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.