Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lewisite




lewisite
['lu:isait]
danh từ
liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)


/'lu:isait/

danh từ
liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh)

Related search result for "lewisite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.