Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lia


đg. Ném hoặc đưa ngang một cách mạnh mẽ: Lia mảnh sành xuống ao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.