| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  liability 
  
 
 
 
 
  liability |  | [,laiə'biliti] |  |  | danh từ |  |  |  | trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý |  |  |  | liability for military service |  |  | nghĩa vụ tòng quân |  |  |  | (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả, tiêu sản |  |  |  | to be unable to meet one's liabilities |  |  | không có khả năng trả nợ |  |  |  | (liability to something) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ |  |  |  | liability to errors |  |  | khả năng mắc sai lầm |  |  |  | liability to accidents |  |  | khả năng xảy ra tai nạn |  |  |  | cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời | 
 
 
 
  được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải 
  đóng thuế 
 
  /,laiə'biliti/ 
 
  danh từ 
  trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý 
  liability for military service  nghĩa vụ tòng quân 
  (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả 
  to be unable to meet one's liabilities  không có khả năng trả nợ 
  (  to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ 
  liability error  khả năng mắc sai lầm 
  liability to accidents  khả năng xảy ra tai nạn 
  cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời 
 
 |  |  
		| ▼ Từ liên quan / Related words Related search result for  "liability" |  |