Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libeccio


[libeccio]
danh từ giống đực
(phương) gió tây nam (Địa Trung Hải)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.