Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liberality




liberality
[,libə'ræliti]
danh từ
tính rộng rãi, tính hoà phóng
tính hẹp hòi, tính không thành kiến
tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ
món quà hậu


/,libə'ræliti/

danh từ
tính rộng rãi, tính hoà phóng
tính hẹp hòi, tính không thành kiến
tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ
món quà hậu

Related search result for "liberality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.