Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libertarian




libertarian
[,libə'teəriən]
danh từ
người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do
tính từ
tự do chủ nghĩa


/,libə'teəriən/

danh từ
người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do

tính từ
tự do chủ nghĩa

Related search result for "libertarian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.