Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libertine




libertine
['libəti:n]
danh từ
người phóng đãng, người truỵ lạc, người dâm đãng
(tôn giáo) người tự do tư tưởng
tính từ
phóng đãng, truỵ lạc, dâm đãng
(tôn giáo) tự do tư tưởng


/'libə:tain/

danh từ
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
(tôn giáo) người tự do tư tưởng

tính từ
phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
(tôn giáo) tự do tư tưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "libertine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.