libéré
 | [libéré] |  | tÃnh từ | | |  | được tha, được phóng thÃch | | |  | Captif libéré | | | tù binh được phóng thÃch | | |  | được giải phóng | | |  | Terre libérée | | | vùng đất được giải phóng | | |  | được giải ngÅ© |  | danh từ giống đực | | |  | ngưá»i mãn hạn tù |
|
|