Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
licencié


[licencié]
danh từ giống đực
cử nhân
Licencié en droit
cử nhân luật
ngÆ°á»i bị cho thôi việc
tính từ
(có bằng) cử nhân
Professeur licencié
giáo viên có bằng cử nhân
(thể dục thể thao) có thẻ đăng kí
bị cho thôi việc



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.