Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
licensee




licensee
[,laisən'si:]
danh từ
người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký


/,laisən'si:/

danh từ
người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký

Related search result for "licensee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.