Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
licentiate




licentiate
[lai'sen∫iit]
danh từ
người có chứng chỉ là đủ trình độ để hành nghề nào đó
a licentiate in dental surgery
người có chứng chỉ hành nghề phẫu thuật răng


/lai'senʃiit/

danh từ
cử nhân

Related search result for "licentiate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.