Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lickerish




lickerish
['likəri∫]
tính từ
thích ăn ngon
háo sắc, dâm đãng


/'likəriʃ/

tính từ
thích ăn ngon
hiếu sắc, dâm đãng
tham, ham

Related search result for "lickerish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.