Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lidless




lidless
['lidlis]
tính từ
không nắp, không vung
không mi (mắt)
(thơ ca) cảnh giác; thức


/'lidlis/

tính từ
không nắp, không vung
không mi (mắt)
(thơ ca) cảnh giác; thức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.