Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lief




lief
[li:f]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện


/li:f/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện
I would (had) as lief... tôi sãn lòng...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lief"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.