Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lieutenant


[lieutenant]
danh từ giống đực
viên phó
(quân đội) trung uý
(sử học) thẩm phán quan
lieutenant de vaisseau
đại uý hải quân
lieutenant - général
(từ cũ, nghĩa cũ) trung tướng
lieutenant général du royaume
(sử học) quan phụ chính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.