Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lifeless




lifeless
['laiflis]
tính từ
không bao giờ có sự sống
Lifeless stones
Những hòn đá vô tri vô giác
A lifeless planet
Một hành tinh không có sự sống
chết
Lifeless bodies of the slaughtered animals
Xác những con vật đã mổ thịt
không sinh động; tẻ nhạt
A lifeless performance
Một buổi biểu diễn tẻ nhạt


/'laiflis/

tính từ
không có sự sống
chết, bất động
không có sinh khí, không sinh động

Related search result for "lifeless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.