Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lifelessness




lifelessness
['laiflisnis]
danh từ
sự không có sự sống, tính chất vô tri vô giác
tình trạng chết, tình trạng bất động
sự không có sinh khí, sự không sinh động


/'laiflisnis/

danh từ
sự không có sự sống
tình trạng chết, tình trạng bất động
sự không có sinh khí, sự không sinh động
sự không có sinh khí, sự không sinh động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lifelessness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.