 | ['laiftaim] |
 | danh từ |
|  | khoảng thời gian cuộc đời của ai hoặc sự tồn tại của cái gì; đời |
|  | a lifetime of service |
| cả cuộc đời phục vụ |
|  | in your lifetime, you must have seen many changes |
| trong cả cuộc đời anh, hẳn anh đã thấy nhiều thay đổi |
|  | the chance of a lifetime |
| dịp/cơ hội đặc biệt hiếm có (cả đời mới có một lần) |
|  | book now for the holiday of a lifetime! |
| hãy ghi tên ngay cho kỳ đi nghỉ đặc biệt! |
 | tính từ |
|  | suốt đời |
|  | a lifetime job |
| công việc làm suốt đời |