Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lifter


[lifter]
động từ
(thể dục thể thao) líp
căng da mặt
Elle s'est fait lifter
cô ta đã căng da mặt lại
(nghĩa bóng) canh tân, đổi mới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.