Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ligature




ligature
['ligət∫ə]
danh từ
dây buộc, dải buộc
mối ràng buộc, dây ràng buộc
(y học) chỉ buộc, dây buộc
(ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
(âm nhạc) luyến âm


/'ligətʃuə/

danh từ
dây buộc, dải buộc
mối ràng buộc, dây ràng buộc
(y học) chỉ buộc, dây buộc
(ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
(âm nhạc) luyến âm

ngoại động từ
(y học) buộc, thắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ligature"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.