Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ligature


[ligature]
danh từ giống cái
sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt
Ligature de l'artère
(y học) sự thắt động mạch
dây buộc, dây thắt, dây chằng
(ngành in) nét nổi chữ; chữ ghép
(nhạc) gạch bó
(ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.