Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
light-handed




light-handed
['lait'hændid]
tính từ
nhanh tay; khéo tay
khéo léo (trong cách xử sự)
thiếu nhân công


/'lait,hændid/

tính từ
nhanh tay; khéo tay
khéo léo (trong cách xử sự)
thiếu nhân công

Related search result for "light-handed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.