Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lighten




lighten
['laitn]
ngoại động từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
nội động từ
sáng lên; sáng loé, chớp
ngoại động từ
làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
nội động từ
nhẹ đi
bớt đau đớn, bớt ưu phiền


/'laitn/

ngoại động từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

nội động từ
sáng lên; sáng loé, chớp

ngoại động từ
làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền

nội động từ
nhẹ đi
bớt đau đớn, bớt ưu phiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lighten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.