Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lightening




lightening
['laitniη]
danh từ
(y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)


/'laitniɳ/

danh từ
(y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)

Related search result for "lightening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.